Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 20-11-2024 - Cập nhật lúc 15:58 21/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 20-11-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 15:58 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 4 ngân hàng giảm giá.

Ngày 20-11-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 28,384 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 28,054 28,338 29,247
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 28,326 0.00
VPBank (VPBank) 28,384 28,434 29,067
Ngân hàng Quân Đội (MB) 28,205 28,305 29,245
Sacombank (Sacombank) 28,294 28,324 29,127
Agribank (Agribank) 28,190 28,303 29,142
HSBC Việt Nam (HSBC) 28,318 28,318 29,213

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 15:58 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021